Từ vựng tiếng hàn về ngày tết

13/01/2025 - 08:21
65 views

Cứ mỗi dịp Tết đến, nhà nhà lại sum họp, cùng chúc nhau những lời chúc tốt đẹp nhất… Chúng ta cùng trang bị loạt từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết để mua sắm, đi chúc Tết và đón một cái Tết vui vẻ, an lành nhé. Từ vựng gồm:

1. 새해/ 신년: Năm mới

2. 새해의 선물: Quà năm mới

3. 새해차례: Cúng năm mới

4. 새해를 맞이하다: Đón năm mới

5. 해가 바뀌다: Sang năm mới

6. 설날: Ngày tết, ngày đầu năm mới

7. 구정/ 음력 설날: Tết âm lịch

8. 신정/ 양력 설날: Tết dương lịch

9. 설을 맞다: Đón tết

10. 설을 쇠다: Ăn tết

11. 세배: Lời chúc tết, lời chúc năm mới

12. 세배를 가다: Đi chúc tết

13. 새해인사를 하다: Chúc tết

14. 세배돈/ 세뱃돈: Tiền mừng tuổi, tiền lì xì

15. 세뱃돈 넣는 봉투: Bao lì xì

16. 설음식: Thức ăn ngày tết

17. 설날음식: Món ăn của ngày tết

18. 설날에 장식하는 그림: Tranh tết

19. 설빔: Quần áo (mới) ngày tết

20. 제야: Đêm giao thừa

21. 제야의 종: Tiếng chuông đêm giao thừa

22. 묵은세배: Lạy mừng năm mới đêm giao thừa

23. 불꽃, 봉화: Pháo hoa, pháo bông

24. 불꽃을 쏘아올리다: Bắn pháo hoa

25. 송년회: Lễ tất niên, liên hoan cuối năm

26. 송년의 밤: Đêm tất niên

27. 망년회: Tiệc cuối năm, tiệc tất niên

28. 망년회를 열다: Mở tiệc cuối năm

29. 그해 마지막날 (음력 12월 30일): Ngày 30 tết

30. 설연휴: Nghỉ tết

31. 구정을 쇠다: Nghỉ tết Âm lịch

32. 새해문안: Thăm nhân dịp năm mới

33. 묵은 해를 보내고 새해를 맞다: Tiễn năm cũ đón năm mới

34. 발복: Phát tài, phát lộc, có phúc

35. 근하신년: Chúc mừng năm mới

36. 축복: Chúc phúc, cầu phúc

37. 만사여의: Vạn sự như ý

38. 새해에 부자 되세요: Chúc năm mới phát tài. 

39. 새해 복 많이 받으십시오 Chúc mừng năm mới 

Các tin tức cùng danh mục